--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blue fig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáo huấn
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Teach, give teachings tọ
+
hôm sớm
:
(cũng nói hôm mai) Morning and eveningHôm sớm chăm sóc cha mẹ giàTo look after one's old parents morning and evening
+
sexual selection
:
(sinh vật học) sự chọn lọc giới tính
+
những là
:
Repeatedly."Những là rày ước mai sao "
+
khảnh
:
Dainty, finical (about one's food)Cô ta ăn rất khảnhShe is very dainty about her food