--

khảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảnh

+  

  • Dainty, finical (about one's food)
    • Cô ta ăn rất khảnh
      She is very dainty about her food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảnh"
Lượt xem: 543