--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boat paddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dã cầm
:
wild birds
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
vết
:
trace, mark, stain, defect
+
schooling
:
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
+
buồn tẻ
:
Dull, humdrumcuộc sống buồn tẻa humdrum life