--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burbly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoáng đãng
:
Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
+
lót
:
to line (coat...),lót áoto line a coat
+
heretic
:
người theo dị giáo
+
bạch tuyết
:
White snow
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius