--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burial mound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sắt
:
iron
+
rabid
:
dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dạia rabid dog con chó dạirabid virus virút bệnh dại
+
cấm
:
To forbid, to prohibit, to bancấm người qua lạicrossing prohibited, no crossingcấm hút thuốc trong rạp hátit is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatrescấm lửait is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire!sách cấma banned book
+
campanulate
:
(sinh vật học) hình chuông