rabid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabid
Phát âm : /'ræbid/
+ tính từ
- dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại
- a rabid dog
con chó dại
- rabid virus
virút bệnh dại
- a rabid dog
- hung dữ, điên dại, cuồng bạo
- rabid hunger
cơn đói cuồng lên
- rabid hate
sự ghét cay ghét đắng
- rabid hunger
- không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fanatic fanatical overzealous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabid"
Lượt xem: 778