--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấp dưỡng
:
To provide relief for (old or disabled person)cấp dưỡng những người già yếu, tàn tậtto provide relief for the old, debilitated and disabled
+
quà cáp
:
gifts, presents
+
bạo gan
:
Audacious
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death