--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ busker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house
+
thay đổi
:
to change
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent
+
nư
:
(địa phương) [Fit of] angerMắng cho đã nưTo give a scolding and vent one's anger
+
pilule
:
viên thuốc nhỏ; viên tròn