phạn điếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạn điếm+
- (cũ) Eating-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạn điếm"
- Những từ có chứa "phạn điếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 594