--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calcine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tam đoạn luận
:
syllogism
+
nhơ nhớp
:
Filthy, muckyChân tay nhơ nhớp những bùnTo have one's hands and feel all mucky with mud
+
nâng bậc
:
Raise (salaries, wages) to a higher scale
+
sea kale
:
(thực vật học) cải biển
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)