--

nâng bậc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâng bậc

+  

  • Raise (salaries, wages) to a higher scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng bậc"
Lượt xem: 683