--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cardinal grosbeak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
la trời
:
Cry to God for mercy (for help)
+
quế hòe
:
(cũ; văn chương) Grown-up and successful children
+
dự trù
:
to provide of
+
chầm
:
With sudden hasteđứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹthe child ran up to and clasped his mother with sudden haste
+
catastrophe
:
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn