--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ causa chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oẻ họe
:
Be fussy, by finickyOẻ họe đòi hết áo lụa đến áo lenTo be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes
+
nón chóp
:
(cũ) Metal-topped conical hat
+
cân bàn
:
Bascule balance
+
come-about
:
(thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc)
+
bần cố
:
thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock