--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ colander chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sắp sẵn
:
Get ready, prepare
+
dư giả
:
plentiful
+
rơi rụng
:
Be lost gradually, go graduallyHọc tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụngLittle practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
+
bập bà bập bềnh
:
xem bập bềnh (láy)
+
brushed
:
(vải) được tạo lớp tuyết (bằng cách chải lên); được dệt cho lên tuyết