sắp sẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp sẵn+
- Get ready, prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắp sẵn"
- Những từ có chứa "sắp sẵn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 520