--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ composite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẩn đoán
:
To diagnose, to make a diagnosischẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effectivechẩn đoán bệnhto diagnose a disease
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
+
mỏng manh
:
Very thinQuần áo mỏng manhVery thin clothes
+
bác vật
:
Engineer; eruditionnhà bác vật họcNaturalist
+
xài
:
to spend the money