--

mỏng manh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng manh

+  

  • Very thin
    • Quần áo mỏng manh
      Very thin clothes
  • Fail, fragile
    • Hy vọng mỏng manh lắm
      Very frail hopes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng manh"
Lượt xem: 765