--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ comstock's mealybug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm quen
:
to make the accquaintance of
+
phường
:
group; giuld; angphường buônmerchant guild. ward
+
tháng
:
month menses time
+
thế cục
:
life
+
ruồng bố
:
(địa phương) như càn quét