làm quen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm quen+ verb
- to make the accquaintance of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm quen"
- Những từ có chứa "làm quen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 471