--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contributive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặc xá
:
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánhTo grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
+
đích danh
:
real name
+
ổ mối
:
termitary; termitarium
+
hmong
:
thuộc, liên quan tới người Hmong, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
+
dyed-in-the-wool
:
được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)