--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conveniences chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạ tiện
:
(ít dùng) như đê tiện
+
cài cửa
:
to bar ; to bolt the door
+
đồng ý
:
To agree; to concur; to assent
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
+
ổn định
:
stable; settledđời sống ổn địnhlife is stable