--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căn thức
:
(toán) Radical
+
tusker
:
(động vật học) voi có ngà lớn
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
nong
:
Broad flat drying basketPhơi thóc vào nongTo put out rice to dry on broad flat drying baskets
+
fazed
:
bị làm cho bối rối, lúng túng, lo ngại