nong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nong+
- Broad flat drying basket
- Phơi thóc vào nong
To put out rice to dry on broad flat drying baskets
- Phơi thóc vào nong
- Stretch
- Nong đôi giày chật
To stretch a tight pair of shoes
- Nong đôi giày chật
- Insert
- Khung có nong kính
A frame inserted with glass
- Khung có nong kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nong":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nong":
cạp nong nong nong nóng nong nả rắn cạp nong - Những từ có chứa "nong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stretcher dilatation and curettage accountant stretch stash bougie krait accounting canny stew more...
Lượt xem: 542