--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
què
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
què
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: què
+ adj
crippled; disabled; lame
què tay
to be disabled in one's arm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "què"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"què"
:
qua
quà
quả
quá
quạ
quác
quạc
quai
quài
quải
more...
Những từ có chứa
"què"
:
nằm quèo
què
què quặt
quèn
quèo
quằn quèo
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
unadvised
:
khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)