--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crosshatched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy
+
enactment
:
sự ban hành (đạo luật)
+
glaze
:
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)a vase with a fine crackle glaze cái lọ có nước men rạn đẹp
+
rong chơi
:
to wander
+
phưỡn
:
Swell, distendĂn no phưỡn bụngTo eat until one's stomach is distended