nặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặn+
- Knead, model
- Nặn bột thành những con giống
To knead coloured dough into coloured paste animals
- Nặn tượng ai
To model someone's effigy
- Nặn bột thành những con giống
- Squeeze out
- Nặn mủ ở nhọt ra
To squeeze matter out of a boil
- Nặn mủ ở nhọt ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặn"
Lượt xem: 561