--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crystal set chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tín phiếu
:
bond, securities
+
cạm
:
Snare, trapmắc cạmto fall into a snare
+
cảnh tỉnh
:
To awaken, to open the eyes oflời kêu gọi đó như tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đườngthat appeal has awakened those who had gone astray
+
tái tạo
:
to re-create, to recycle. to establish again
+
trồng
:
to grow, to cultivate