--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trồng
+ verb
to grow, to cultivate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trồng"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Những từ có chứa
"trồng"
:
gieo trồng
nuôi trồng
trồng
vun trồng
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
trồng
:
to grow, to cultivate
+
chiến
:
Warnhảy vào vòng chiếnto take part in the war, to become a belligerent to enter the fraytừ thời chiến chuyển sang thời bìnhto switch from war time to peace timengựa chiếna war-horsetàu chiếna warship
+
tan rã
:
to disintegrate, to separate
+
trọng
:
to think high of, to hold in esteem
+
gia tư
:
Family private propertyGia tư thường thường bậc trungA family with a medium-sized private property