--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ culex chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruinous
:
đổ nát
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little
+
angustura
:
vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)
+
bast
:
(thực vật học) libe
+
nọc độc
:
Venom, poisonNọc độc của rắn mang bànhA cobra's venom