bast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bast
Phát âm : /bæst/
+ danh từ
- (thực vật học) libe
- sợi libe, sợi vỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bast phloem bast fiber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bast":
basket basset bast baste beast beget begot behest beset besot more... - Những từ có chứa "bast":
alabaster alabastrine bast bastard bastard file bastard slip bastardised bastardize bastardly bastardy more...
Lượt xem: 1149