núng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núng+
- Give (lose) ground, become weaker, weaken
- Thế địch đã núng
The enemy gave ground
- nung núng (láy, ý giảm)
To begin to lose ground, to give a little
- Thế địch đã núng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núng":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "núng":
nao núng núng núng na núng nính núng nính nung núng - Những từ có chứa "núng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
waver wavering waddling relentless waddle quail lip undeterred imperturbation undismayed more...
Lượt xem: 436