--

núng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núng

+  

  • Give (lose) ground, become weaker, weaken
    • Thế địch đã núng
      The enemy gave ground
    • nung núng (láy, ý giảm)
      To begin to lose ground, to give a little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núng"
Lượt xem: 436