--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deaf-mute chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
charlock
:
(thực vật học) bạch giới ruộng
+
tàn hại
:
to devastate
+
râu xồm
:
Bushy beard, thick beard
+
hồn nhiên
:
natural; unaffected
+
east germanic language
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ Đức