--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dirtiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
volunteering
:
chế độ quân tình nguyện
+
cao giá
:
High price
+
top-hole
:
(thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất
+
greyed
:
xám xịt, u ám, âm u; xanh xao, tái nhợt