--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
greyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
greyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greyed
+ Adjective
xám xịt, u ám, âm u; xanh xao, tái nhợt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greyed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"greyed"
:
grad
grade
grate
great
greed
greedy
greet
grid
gride
greyed
more...
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
greyed
:
xám xịt, u ám, âm u; xanh xao, tái nhợt