--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disregardless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
angstrom unit
:
rađiô Angstrom
+
ái ngại
:
To feel compassion forthấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngạiat the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them
+
đôi co
:
To spat; to contend
+
bodywork
:
thân xe
+
common noun
:
danh từ chung.