angstrom unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angstrom unit
Phát âm : /'ɔɳstrə/
+ danh từ
- rađiô Angstrom
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angstrom unit"
- Những từ có chứa "angstrom unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 682