--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ expenditure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rân rát
:
(địa phương) Numerous and well - offHọ hàng rân rátTo have numerous and well - off relatives
+
schappe
:
vải tơ xấu
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
đôi nam nữ
:
(thể thao) Mixed doubles
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age