--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ experiential chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúi đầu
:
như chúi
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine
+
dutchman's-pipe
:
cây khỏe mạnh, có lá sớm rụng lám, hoa lớn với các ống đài hoa cong giống như một ống bát