--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ external respiration chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhựa thông
:
Pine resin
+
cầu an
:
Quiet-seeking, eager for a quiet life
+
emmy
:
giải thưởng hàng năm của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Khoa học Truyền hình có thành tích xuất sắc trong truyền hình
+
trimmer
:
người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
+
đối chiếu
:
Compare, confrontĐối chiếu nguyên văn với bản dịchTo compare the translation with the original