--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ familiarise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đè nén
:
to command; to control; to restrain
+
eased
:
(nỗi đau, sự đau khổ) được làm cho dễ chịu hơn, được làm cho đỡ đau, được làm cho nhẹ nhõm hơn
+
impudence
:
(như) impudentness
+
hired man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu
+
indiscreetness
:
sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)