--

impudence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impudence

Phát âm : /im'pru:dəns/

+ danh từ

  • (như) impudentness
  • hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
  • lời nói láo xược; hành động láo xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impudence"
Lượt xem: 554