--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fed up(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẽo
:
not straight ; unstraight
+
cây
:
Tree, plantcây thuốca medicinal plantcây ăn quảa fruit-treecây leoa climbing plant, a climbercây trethe bamboo treecây nấma mushroomchuối chín câybananas ripened on the treeăn quả nhớ kẻ trồng câywhen eating the fruit of a tree, remember who planted it
+
cày
:
Ploughtrâu bò kéo càybuffaloes and oxen draw ploughscày máya tractor-pulled ploughtay cày, tay súnga rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)
+
kỹ nghệ
:
industry; manufacturekỹ nghệ nặngheavy industrykỹ nghệ giaindustrialist