--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ female horse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ốm nhom
:
Thin as a lathốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
+
đáo đầu
:
(ít dùng) Draw to a close, near its endVở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dởOnly when the play was nearing its end, could one appreciate it
+
ôm đầu
:
Hold one's head in one's hands
+
đầy bụng
:
Indigestion, dyspepsiaĂn nhiều quá bị đầy bụngTo get indigestion from overeating
+
hoạn đồ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) Mandarin's career