--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fenceless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chung thân
:
Lifetù chung thânlife imprisonmentngười bị tù chung thâna prisoner serving a life sentence, a lifer
+
dã man
:
savage; barbaroushành động dã manA savage action
+
khác xa
:
quite; far different
+
hỏng bét
:
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogsThôi, mọi việc hỏng bét rồiWell, everything's gone bust
+
bòng chanh
:
Kingfisher