--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ filing cabinet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mài
:
to whet ; to sharpenmài daoto sharpen a knife
+
nghị sự
:
Item of business, business (at a conference)Chương trình nghị sựAgendaHội nghị thông qua chương trình nghị sựThe confernce passed its agenda
+
nô giỡn
:
như nô đùa
+
nội tướng
:
(cũ) Wife, lady of the house
+
tẩm quất
:
to massage