--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mài
+ verb
to whet ; to sharpen
mài dao
to sharpen a knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mài"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mài"
:
đá mài
giồi mài
mài
mài miệt
miệt mài
sơn mài
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
mài
:
to whet ; to sharpenmài daoto sharpen a knife