--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fountain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kín đáo
:
Secretive, secretTính kín đáoTo be secretive in characterĐể cái gì vào một nơi kín đáoTo place something in secret place
+
cao thủ
:
Top-classed; famous
+
êm tai
:
pleasant to the ears; sweet; melodiousbài hát êm taia sweet song
+
ambulance
:
xe cứu thương, xe cấp cứu
+
cặp
:
Bag, casecặp học sinha school bagcặp daa leather briefcasecắp cặp đi họcto go to school, one's bag under one's arms