--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frizz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ nhoài
:
Full lengthNgã bổ nhoàiTo fall full length
+
nước lũ
:
Freshhet, flood
+
resourceful
:
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
+
buôn tiền
:
như buôn bạc
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit