--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fryer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere
+
quả lắc
:
PendulumQuả lắc đồng hồA clock pendulum
+
gia công
:
to endeavour; to do one's utmost; to process
+
gọn mắt
:
attractively tidyGian buồng này trông gọn mắtThis room is attractivvely tidy
+
bốp chát
:
To be bluntly outspoken, to talk back bluntlygiọng từ tốn không bốp chátto speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken waycó tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắnto be bluntly outspoken, but jovial and straightforward