bàn dân thiên hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn dân thiên hạ+
- Everyone, everywhere
- nói cho bàn dân thiên hạ biết
to speak for everyone to hear
- đi khắp bàn dân thiên hạ
to go everywhere
- nói cho bàn dân thiên hạ biết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn dân thiên hạ"
- Những từ có chứa "bàn dân thiên hạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 613